Từ điển Thiều Chửu
鼠 - thử
① Con chuột. ||② Chuột hay truyền bệnh dịch hạch cho người, nên gọi chứng dịch hạch là thử dịch 鼠疫. ||③ Người hay trù trừ, du di, ba phải gọi là thủ thử 首鼠. Cũng gọi là thủ thí 首施.

Từ điển Trần Văn Chánh
鼠 - thử
① Chuột: 鼠患貓 Chuột sợ mèo; ②【首鼠】thủ thử [shôushư] Người ba phải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鼠 - thử
Con chuột. Loài chuột — Chỉ bọn tiểu nhân — Tên một bộ chữ Hán, bộ Thử.


隱鼠 - ẩn thử || 冰鼠 - băng thử || 窮鼠齧貍 - cùng thử niết li || 袋鼠 - đại thử || 投鼠忌器 - đầu thử kị khí || 田鼠 - điền thử || 飛鼠 - phi thử || 殺鼠 - sát thử || 畜猫防鼠 - súc miêu phòng thử || 鼠疫 - thử dịch || 社鼠 - xã thử ||